Có 2 kết quả:

弹子锁 dàn zi suǒ ㄉㄢˋ ㄙㄨㄛˇ彈子鎖 dàn zi suǒ ㄉㄢˋ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pin tumbler lock
(2) spring lock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pin tumbler lock
(2) spring lock

Bình luận 0